Có 2 kết quả:
温室废气储存 wēn shì fèi qì chǔ cún ㄨㄣ ㄕˋ ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ • 溫室廢氣儲存 wēn shì fèi qì chǔ cún ㄨㄣ ㄕˋ ㄈㄟˋ ㄑㄧˋ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
greenhouse gas sequestration
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
greenhouse gas sequestration
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0